Đọc nhanh: 制饮料用草本调味品 (chế ẩm liệu dụng thảo bổn điệu vị phẩm). Ý nghĩa là: Hương liệu thực phẩm; trừ tinh dầu.
制饮料用草本调味品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hương liệu thực phẩm; trừ tinh dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制饮料用草本调味品
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 她 喜欢 品尝 新 饮料
- Cô ấy thích nếm thử đồ uống mới.
- 葱能 当 调味品 用
- Hành có thể dùng làm gia vị.
- 僭 越 ( 超越 本分 , 冒用 在 上 的 名义 或 物品 )
- vượt quá bổn phận.
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
味›
品›
料›
本›
用›
草›
调›
饮›