Đọc nhanh: 冻酸奶 (đống toan nãi). Ý nghĩa là: Sữa chua đông lạnh (dạng kem lạnh).
冻酸奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa chua đông lạnh (dạng kem lạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻酸奶
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
奶›
酸›