Đọc nhanh: 腌制香草 (yêm chế hương thảo). Ý nghĩa là: Thảo mộc đã bảo quản (gia vị).
腌制香草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thảo mộc đã bảo quản (gia vị)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌制香草
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 她 自制 了 一瓶 草莓 果酱
- Cô ấy tự làm một lọ mứt dâu.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 她 用 草 编制 了 一只 戒指
- Cô ấy đã đan một chiếc nhẫn bằng cỏ.
- 分辨 香花 和 毒草
- phân biệt hoa thơm và cỏ độc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
腌›
草›
香›