Đọc nhanh: 调味品全套 (điệu vị phẩm toàn sáo). Ý nghĩa là: Bộ đồ gia vị.
调味品全套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đồ gia vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调味品全套
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 他 演奏 的 曲调 全错 了
- Anh ta đã chơi sai hoàn toàn giai điệu.
- 调味品
- đồ gia vị
- 葱能 当 调味品 用
- Hành có thể dùng làm gia vị.
- 他 喜欢 品味 艺术
- Anh ấy thích thưởng thức nghệ thuật.
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
- 他 喜欢 品尝 山珍海味
- Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
味›
品›
套›
调›