刻板印象 kèbǎn yìnxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【khắc bản ấn tượng】

Đọc nhanh: 刻板印象 (khắc bản ấn tượng). Ý nghĩa là: khuôn mẫu. Ví dụ : - 我想说那是世人对拉拉冒犯性的刻板印象 Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

Ý Nghĩa của "刻板印象" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刻板印象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuôn mẫu

stereotype

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻板印象

  • volume volume

    - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • volume volume

    - yǒu 深刻 shēnkè de 印象 yìnxiàng

    - Tôi có ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - 影视剧 yǐngshìjù zhōng chuī 笛子 dízi de 女星 nǚxīng shuí gěi 留下 liúxià le 深刻印象 shēnkèyìnxiàng ne

    - Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?

  • volume volume

    - gěi 留下 liúxià 深刻印象 shēnkèyìnxiàng

    - Anh ấy đã để ấn tượng sâu sắc cho tôi.

  • volume volume

    - 气质 qìzhì 独特 dútè gěi rén 深刻印象 shēnkèyìnxiàng

    - Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - de 颜值 yánzhí 令人 lìngrén 印象 yìnxiàng 深刻 shēnkè

    - Nhan sắc của anh ấy khiến người khác ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - gěi 留下 liúxià le 深刻 shēnkè de 印象 yìnxiàng

    - Cô ấy để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng gěi 留下 liúxià le 深刻 shēnkè de 印象 yìnxiàng

    - Chuyến đi này để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc , Khắc
    • Nét bút:丶一フノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOLN (卜人中弓)
    • Bảng mã:U+523B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao