刮目 guāmù
volume volume

Từ hán việt: 【quát mục】

Đọc nhanh: 刮目 (quát mục). Ý nghĩa là: thay đổi cách nhìn triệt để. Ví dụ : - 令人刮目 làm người khác thay đổi cách nhìn. - 刮目相看 nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn

Ý Nghĩa của "刮目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刮目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi cách nhìn triệt để

指彻底改变眼光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 令人 lìngrén 刮目 guāmù

    - làm người khác thay đổi cách nhìn

  • volume volume

    - 刮目相看 guāmùxiāngkàn

    - nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮目

  • volume volume

    - 令人 lìngrén 刮目 guāmù

    - làm người khác thay đổi cách nhìn

  • volume volume

    - 三角 sānjiǎo 刮刀 guādāo

    - dao gọt ba cạnh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目乐观 mángmùlèguān

    - đừng để vui quá mất khôn.

  • volume volume

    - 刮目相看 guāmùxiāngkàn

    - nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 好看 hǎokàn ér 盲目 mángmù 选购 xuǎngòu 太阳镜 tàiyangjìng

    - Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.

  • volume volume

    - de 成就 chéngjiù 使 shǐ 许多 xǔduō rén 刮目相看 guāmùxiāngkàn

    - Thành tích của anh đã gây ấn tượng với nhiều người.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 对手 duìshǒu dōu duì 刮目相看 guāmùxiāngkàn le

    - Bây giờ, đối thủ của bạn đang nhìn bạn với ánh mắt khác rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 市场 shìchǎng 令人 lìngrén 刮目相看 guāmùxiāngkàn

    - Thị trường này làm mọi người phải nhìn bằng ánh mắt khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao