Đọc nhanh: 刮目 (quát mục). Ý nghĩa là: thay đổi cách nhìn triệt để. Ví dụ : - 令人刮目 làm người khác thay đổi cách nhìn. - 刮目相看 nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
刮目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi cách nhìn triệt để
指彻底改变眼光
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 刮目相看
- nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮目
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 刮目相看
- nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 他 的 成就 使 许多 人 刮目相看
- Thành tích của anh đã gây ấn tượng với nhiều người.
- 现在 , 对手 都 对 你 刮目相看 了
- Bây giờ, đối thủ của bạn đang nhìn bạn với ánh mắt khác rồi.
- 这个 市场 已 令人 刮目相看
- Thị trường này làm mọi người phải nhìn bằng ánh mắt khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
目›