Đọc nhanh: 拭目以待 (thức mục dĩ đãi). Ý nghĩa là: mỏi mắt mong chờ; mỏi mắt trông chờ.
拭目以待 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏi mắt mong chờ; mỏi mắt trông chờ
擦亮眼睛等待着,形容期望的殷切或等待某件事情的实现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拭目以待
- 以待 时机
- Nhằm đợi thời cơ
- 严阵以待
- Bày trận chờ quân giặc
- 你 数好 以后 , 就 把 数目 告诉 他
- sau khi anh đếm xong, báo con số cho anh ấy.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 她 以 怀疑 的 目光 看待 他
- Cô nhìn anh ấy với ánh mắt nghi ngờ.
- 他 努力 工作 以 实现目标
- Anh ấy nỗ lực làm việc để thực hiện mục tiêu.
- 你 可以 请 他 给 你 开个 书目
- bạn có thể xin anh ấy cho bạn mở một số thư mục.
- 她 以 批评 的 眼光 看待 这些 研究 结果
- Bà ta dùng ánh mắt phê bình để nhìn những kết quả nghiên cứu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
待›
拭›
目›