拭目以待 shìmùyǐdài
volume volume

Từ hán việt: 【thức mục dĩ đãi】

Đọc nhanh: 拭目以待 (thức mục dĩ đãi). Ý nghĩa là: mỏi mắt mong chờ; mỏi mắt trông chờ.

Ý Nghĩa của "拭目以待" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拭目以待 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỏi mắt mong chờ; mỏi mắt trông chờ

擦亮眼睛等待着,形容期望的殷切或等待某件事情的实现

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拭目以待

  • volume volume

    - 以待 yǐdài 时机 shíjī

    - Nhằm đợi thời cơ

  • volume volume

    - 严阵以待 yánzhènyǐdài

    - Bày trận chờ quân giặc

  • volume volume

    - 数好 shùhǎo 以后 yǐhòu jiù 数目 shùmù 告诉 gàosù

    - sau khi anh đếm xong, báo con số cho anh ấy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 文娱 wényú 晚会 wǎnhuì 除了 chúle 京剧 jīngjù 曲艺 qǔyì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 其他 qítā 精彩节目 jīngcǎijiémù

    - buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.

  • volume volume

    - 怀疑 huáiyí de 目光 mùguāng 看待 kàndài

    - Cô nhìn anh ấy với ánh mắt nghi ngờ.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 实现目标 shíxiànmùbiāo

    - Anh ấy nỗ lực làm việc để thực hiện mục tiêu.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ qǐng gěi 开个 kāigè 书目 shūmù

    - bạn có thể xin anh ấy cho bạn mở một số thư mục.

  • volume volume

    - 批评 pīpíng de 眼光 yǎnguāng 看待 kàndài 这些 zhèxiē 研究 yánjiū 结果 jiéguǒ

    - Bà ta dùng ánh mắt phê bình để nhìn những kết quả nghiên cứu này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一丨一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIPM (手戈心一)
    • Bảng mã:U+62ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao