Đọc nhanh: 离情别绪 (ly tình biệt tự). Ý nghĩa là: cảm giác buồn khi chia ly (thành ngữ).
离情别绪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm giác buồn khi chia ly (thành ngữ)
sad feeling at separation (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离情别绪
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 不满情绪
- lòng bất mãn
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 别 让 情绪 左右 你 的 判断
- Đừng để cảm xúc ảnh hưởng tới phán đoán của cậu.
- 他 在 发泄 情绪
- Anh ấy đang trút hết cảm xúc.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
情›
离›
绪›