Đọc nhanh: 别名 (biệt danh). Ý nghĩa là: biệt danh; tên gọi khác; biệt hiệu, tên hiệu, bí danh.
别名 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. biệt danh; tên gọi khác; biệt hiệu
(别名儿) 正式名字以外的名称
✪ 2. tên hiệu
别号
✪ 3. bí danh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别名
- 筑 是 贵阳 的 别名
- Trúc là tên gọi khác của Quý Dương.
- 别 给 我 栽 罪名
- Đừng gán tội cho tôi.
- 这 两种 菜系 的 著名 特色菜 分别 是 烤乳猪 和 北京烤鸭
- Đặc sản nổi tiếng của hai nền ẩm thực này là lợn sữa quay và vịt quay Bắc Kinh.
- 你 可别 毁 了 自己 的 名声
- Đừng hủy hoại danh tiếng của bạn.
- 他 矫 别人 的 名义
- Anh ấy mượn danh người khác.
- 过去 别人 总 拿 我 的 名字 开玩笑
- Mọi người luôn trêu chọc tên tôi.
- 不要 辱没 别人 的 名声
- Đừng bôi nhọ danh tiếng của người khác.
- 他 总 揣些 罪名 给 别人
- Anh ấy luôn gán một vài tội danh cho người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
名›