Đọc nhanh: 离家别井 (ly gia biệt tỉnh). Ý nghĩa là: bỏ rơi gia đình của một người, Rời khỏi nhà.
离家别井 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ rơi gia đình của một người
to abandon one's family
✪ 2. Rời khỏi nhà
to leave home
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离家别井
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 别离 了 家乡 , 踏上 征途
- từ biệt quê hương, lên đường đi xa
- 他 惆怅 地 离开 了 家乡
- Anh ấy buồn bã rời quê hương.
- 久别重逢 , 大家 格外 亲热
- Lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.
- 他 匆忙 地 离开 了 家
- Anh ấy vội vàng rời khỏi nhà.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
别›
家›
离›