爱别离苦 ài biélí kǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ái biệt li khổ】

Đọc nhanh: 爱别离苦 (ái biệt li khổ). Ý nghĩa là: (Phật giáo) nỗi đau chia tay người ta yêu (hoặc ai), một trong tám nỗi đau khổ .

Ý Nghĩa của "爱别离苦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱别离苦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Phật giáo) nỗi đau chia tay người ta yêu (hoặc ai), một trong tám nỗi đau khổ 八 苦

(Buddhism) the pain of parting with what (or whom) one loves, one of the eight distresses 八苦 [bā kǔ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱别离苦

  • volume volume

    - 经历 jīnglì guò 离别 líbié de 悲哀 bēiāi

    - Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.

  • volume volume

    - 离愁别绪 líchóubiéxù ( 离别 líbié de 愁苦 chóukǔ 心情 xīnqíng )

    - đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.

  • volume volume

    - ài bāng bāng 可以 kěyǐ zhǎo 别人 biérén

    - Bạn có muốn giúp tôi hay không, tôi cũng có thể tìm người khác.

  • volume volume

    - bié ràng 这些 zhèxiē 事情 shìqing 苦恼 kǔnǎo

    - Đừng để những chuyện này làm khổ bạn.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 之后 zhīhòu 咱们 zánmen 就要 jiùyào 离别 líbié le

    - sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 同学 tóngxué ài 捣乱 dǎoluàn 课堂 kètáng

    - Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiào 特别 tèbié 可爱 kěài

    - Bọn họ cười vô cùng đáng yêu.

  • volume volume

    - 别骗 biépiàn 自己 zìjǐ le ài

    - Đừng tự lừa dối mình, anh ấy không yêu bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Kǔ
    • Âm hán việt: Cổ , Khổ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJR (廿十口)
    • Bảng mã:U+82E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao