Đọc nhanh: 删除信息 (san trừ tín tức). Ý nghĩa là: xóa tin nhắn.
删除信息 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóa tin nhắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除信息
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
- 请 删除 这 条 信息
- Vui lòng xóa tin nhắn này.
- 他 广播 了 新 的 产品 信息
- Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 请 把 错误 的 信息 删除
- Vui lòng xóa những thông tin sai.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
删›
息›
除›