Đọc nhanh: 信息设置 (tín tức thiết trí). Ý nghĩa là: cài đặt tin nhắn.
信息设置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cài đặt tin nhắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息设置
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 采取 信息 以 改进 产品设计
- Lấy thông tin để cải tiến thiết kế sản phẩm.
- 信息化 建设 是 重点 之一
- Việc số hóa là một trong những trọng tâm.
- 政府 大力 推动 信息化 建设
- Chính phủ đang tích cực thúc đẩy quá trình số hóa.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 他 守候 着 家乡 的 信息
- anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.
- 温询 处 为 您 提供 有关 酒店设施 的 详细信息
- Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
息›
置›
设›