信息设置 xìnxī shèzhì
volume volume

Từ hán việt: 【tín tức thiết trí】

Đọc nhanh: 信息设置 (tín tức thiết trí). Ý nghĩa là: cài đặt tin nhắn.

Ý Nghĩa của "信息设置" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信息设置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cài đặt tin nhắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息设置

  • volume volume

    - 提供 tígōng le 有用 yǒuyòng 信息 xìnxī

    - Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 任何 rènhé 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

  • volume volume

    - 采取 cǎiqǔ 信息 xìnxī 改进 gǎijìn 产品设计 chǎnpǐnshèjì

    - Lấy thông tin để cải tiến thiết kế sản phẩm.

  • volume volume

    - 信息化 xìnxīhuà 建设 jiànshè shì 重点 zhòngdiǎn 之一 zhīyī

    - Việc số hóa là một trong những trọng tâm.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 大力 dàlì 推动 tuīdòng 信息化 xìnxīhuà 建设 jiànshè

    - Chính phủ đang tích cực thúc đẩy quá trình số hóa.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò zài 信息系统 xìnxīxìtǒng

    - Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.

  • volume volume

    - 守候 shǒuhòu zhe 家乡 jiāxiāng de 信息 xìnxī

    - anh ấy chờ tin tức ở quê nhà.

  • - 温询 wēnxún chù wèi nín 提供 tígōng 有关 yǒuguān 酒店设施 jiǔdiànshèshī de 详细信息 xiángxìxìnxī

    - Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao