Đọc nhanh: 语音信息 (ngữ âm tín tức). Ý nghĩa là: tin nhắn âm thanh.
语音信息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin nhắn âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音信息
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 我发 了 一条 语音 消息
- Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 这个 消息 是 个 好 音信
- Tin này là một tin tức tốt.
- 她 在 语音信箱 留 了 言
- Cô ấy đã để lại một thư thoại.
- 老是 转接 到 语音信箱
- Nó tiếp tục chuyển sang hộp thư thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
息›
语›
音›