Đọc nhanh: 橱窗陈列 (trù song trần liệt). Ý nghĩa là: Cửa số (tủ) trưng bày.
橱窗陈列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa số (tủ) trưng bày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橱窗陈列
- 瓒 在 庙 中 陈列
- Muôi ngọc trưng bày tring đền,
- 明净 的 橱窗
- tủ kính trong suốt.
- 橱窗 里 摆 着 各款 鞋帽
- Trong tủ kính bày các kiểu giày, nón.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 他 企脚 看到 了 橱窗
- Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 我 参观 了 你们 的 陈列室
- Tớ đã tham quan phòng trưng bày của các cậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
橱›
窗›
陈›