Đọc nhanh: 初次忏悔礼 (sơ thứ sám hối lễ). Ý nghĩa là: lễ sám hối.
初次忏悔礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ sám hối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初次忏悔礼
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 他们 不得不 去 参加 一次 葬礼
- Họ phải tham gia tang lễ.
- 他 对 忏悔 的 罪人 一概 慈悲为怀
- Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 我 是 初次 来 北京
- lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh.
- 初次 下海 , 头晕 呕吐 是 难免 的
- lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.
- 这是 我们 初次见面
- Đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau.
- 我们 俩 初次见面 的 光景 , 我 还 记得 很 清楚
- hoàn cảnh hai chúng ta gặp nhau lần đầu tôi còn nhớ rất rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
忏›
悔›
次›
礼›