Đọc nhanh: 创始者 (sáng thủy giả). Ý nghĩa là: người sáng tạo, người khởi xướng.
创始者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người sáng tạo
creator
✪ 2. người khởi xướng
initiator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创始者
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 创始人
- người sáng lập.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 美是 创新 的 引领者
- Mỹ là người dẫn đầu sáng tạo.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 创业 伊始 充满 屯 邅
- Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
始›
者›