Đọc nhanh: 倡始 (xướng thủy). Ý nghĩa là: bắt đầu; khởi đầu; đề xướng, thủ xướng.
倡始 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bắt đầu; khởi đầu; đề xướng
首先提议;首倡
✪ 2. thủ xướng
首先提倡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倡始
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 五九 天气 开始 暖
- Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倡›
始›