Đọc nhanh: 创始人 (sáng thủy nhân). Ý nghĩa là: người sáng tạo, người sáng lập, người khởi xướng. Ví dụ : - 那个快客浏览器的创始人吗 Người tạo ra trình duyệt web Kracker?. - 为什么宾州的创始人 Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
创始人 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người sáng tạo
creator
- 那个 快客 浏览器 的 创始人 吗
- Người tạo ra trình duyệt web Kracker?
✪ 2. người sáng lập
founder
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
✪ 3. người khởi xướng
initiator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创始人
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 创始人
- người sáng lập.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 创业 伊始 充满 屯 邅
- Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 他 是 公司 的 创始人 之一
- Ông ấy là một trong những người sáng lập công ty.
- 那个 快客 浏览器 的 创始人 吗
- Người tạo ra trình duyệt web Kracker?
- 他 始终 把 人民 放在 心中
- Anh ấy luôn có nhân dân trong trái tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
创›
始›