刑事责任 xíngshì zérèn
volume volume

Từ hán việt: 【hình sự trách nhiệm】

Đọc nhanh: 刑事责任 (hình sự trách nhiệm). Ý nghĩa là: trách nhiệm hình sự.

Ý Nghĩa của "刑事责任" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刑事责任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trách nhiệm hình sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事责任

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 责任 zérèn shì 长辈 zhǎngbèi

    - Chúng ta có trách nhiệm phụng dưỡng người lớn tuổi.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 需要 xūyào huā 多长时间 duōzhǎngshíjiān 事情 shìqing 摆平 bǎipíng shì de 责任 zérèn

    - Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 主要 zhǔyào shì de 责任 zérèn

    - Việc này chủ yếu là trách nhiệm của bạn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 事故 shìgù de 责任 zérèn 转嫁 zhuǎnjià rén

    - không thể đổ trách nhiệm cho người khác.

  • volume volume

    - 根究 gēnjiū 事故责任 shìgùzérèn

    - truy tìm tận gốc trách nhiệm của sự cố.

  • volume volume

    - 扣发 kòufā 事故责任 shìgùzérèn zhě 当月 dàngyuè 奖金 jiǎngjīn

    - khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.

  • volume volume

    - 这事 zhèshì shì cuò 应该 yīnggāi yóu lái 承担责任 chéngdānzérèn

    - Đây là lỗi của tôi, hãy để tôi chịu trách nhiệm.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 事故 shìgù 大家 dàjiā dōu yǒu 责任 zérèn

    - Sự cố lần này mọi người đều có trách nhiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao