Đọc nhanh: 刑事犯 (hình sự phạm). Ý nghĩa là: tội phạm hình sự.
刑事犯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tội phạm hình sự
触犯刑法,负有刑事责任的罪犯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事犯
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 刑事法庭
- toà án hình sự
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 你 犯 的 这种 罪 不 可能 被 处以 绞刑
- Tội mà bạn phạm không thể bị hành quyết bằng treo cổ.
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
刑›
犯›