责任感 zérèngǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trách nhậm cảm】

Đọc nhanh: 责任感 (trách nhậm cảm). Ý nghĩa là: ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm. Ví dụ : - 我对工作很有责任感。 Tôi làm việc rất có trách nhiệm.. - 青年人要有社会责任感。 Thanh niên phải có trách nhiệm xã hội.

Ý Nghĩa của "责任感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

责任感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm

自觉地把分内的事做好的心情也说责任心

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 工作 gōngzuò hěn yǒu 责任感 zérèngǎn

    - Tôi làm việc rất có trách nhiệm.

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén yào yǒu 社会 shèhuì 责任感 zérèngǎn

    - Thanh niên phải có trách nhiệm xã hội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 责任感

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 晦藏 huìcáng 责任 zérèn

    - Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.

  • volume volume

    - 责任感 zérèngǎn shì 工作 gōngzuò de 灵魂 línghún

    - Tinh thần trách nhiệm là linh hồn của công việc.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 需要 xūyào huā 多长时间 duōzhǎngshíjiān 事情 shìqing 摆平 bǎipíng shì de 责任 zérèn

    - Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.

  • volume volume

    - 高度 gāodù de 责任感 zérèngǎn

    - tinh thần trách nhiệm cao độ.

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén yào yǒu 社会 shèhuì 责任感 zérèngǎn

    - Thanh niên phải có trách nhiệm xã hội.

  • volume volume

    - duì 工作 gōngzuò hěn yǒu 责任感 zérèngǎn

    - Tôi làm việc rất có trách nhiệm.

  • volume volume

    - hěn yǒu 责任感 zérèngǎn 这才 zhècái shì 真正 zhēnzhèng de 男人 nánrén

    - Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao, đó là phẩm chất của một người đàn ông thực sự.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò hěn yǒu 责任心 zérènxīn

    - Anh ấy làm việc rất có trách nhiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao