Đọc nhanh: 刑事 (hình sự). Ý nghĩa là: hình sự; hình vụ; hình. Ví dụ : - 刑事案件。 vụ án hình sự. - 刑事法庭。 toà án hình sự
刑事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình sự; hình vụ; hình
有关刑法的
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 刑事法庭
- toà án hình sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 刑事法庭
- toà án hình sự
- 我 去 跟 刑事法庭
- Tôi sẽ đưa ra tòa hình sự.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
刑›