切合 qièhé
volume volume

Từ hán việt: 【thiết hợp】

Đọc nhanh: 切合 (thiết hợp). Ý nghĩa là: phù hợp, thiết hợp, sát. Ví dụ : - 切合实际。 phù hợp với thực tế.

Ý Nghĩa của "切合" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

切合 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phù hợp

十分符合

Ví dụ:
  • volume volume

    - 切合实际 qièhéshíjì

    - phù hợp với thực tế.

✪ 2. thiết hợp

切当符合

✪ 3. sát

(数量、形状、情节等) 相合

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切合

  • volume volume

    - 切合实际 qièhéshíjì

    - phù hợp với thực tế.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 照常 zhàocháng 运作 yùnzuò

    - Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 计量器 jìliángqì dōu 必需 bìxū 校对 jiàoduì 合格 hégé cái 可以 kěyǐ 发售 fāshòu

    - tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 困难 kùnnán dōu 能克服 néngkèfú

    - Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.

  • volume volume

    - zhè 靴子 xuēzi de 设计者 shèjìzhě 有过 yǒuguò 密切合作 mìqièhézuò

    - Tôi đã làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế về những điều này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 密切 mìqiè de 合作 hézuò

    - Họ có sự hợp tác chặt chẽ.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 杂事 záshì dōu guī zhè 一组 yīzǔ guǎn

    - Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.

  • volume volume

    - zài 双方 shuāngfāng de 共同努力 gòngtóngnǔlì 密切配合 mìqièpèihé xià 有关 yǒuguān 问题 wèntí 一定 yídìng 能够 nénggòu 得到 dédào 妥善解决 tuǒshànjiějué

    - Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao