Đọc nhanh: 切合愿意 (thiết hợp nguyện ý). Ý nghĩa là: sát nghĩa.
切合愿意 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sát nghĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切合愿意
- 他 暗示 愿意 合作
- Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.
- 他们 为了 成功 愿意 冒险
- Họ sẵn sàng mạo hiểm để thành công.
- 我 愿意 敞开 自己 的 心扉 , 向 她 倾诉 一切
- tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 有 愿意 与 她 合作 的 作曲者 吗
- Có nhà soạn nhạc nào muốn làm việc với cô ấy không?
- 你 是 我 的 一切 , 我 愿意 为 你 做 任何 事情
- Em là tất cả của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 你 是 我 的 唯一 , 我 愿意 为 你 放弃 一切
- Em là duy nhất của anh, anh sẵn sàng từ bỏ mọi thứ vì em.
- 你 是 我 的 幸福 , 我 愿意 为了 你 做 一切
- Em là hạnh phúc của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
合›
意›
愿›