切合愿意 qièhé yuànyì
volume volume

Từ hán việt: 【thiết hợp nguyện ý】

Đọc nhanh: 切合愿意 (thiết hợp nguyện ý). Ý nghĩa là: sát nghĩa.

Ý Nghĩa của "切合愿意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

切合愿意 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sát nghĩa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切合愿意

  • volume volume

    - 暗示 ànshì 愿意 yuànyì 合作 hézuò

    - Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 为了 wèile 成功 chénggōng 愿意 yuànyì 冒险 màoxiǎn

    - Họ sẵn sàng mạo hiểm để thành công.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 敞开 chǎngkāi 自己 zìjǐ de 心扉 xīnfēi xiàng 倾诉 qīngsù 一切 yīqiè

    - tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - 人民 rénmín de 意志 yìzhì 汇合 huìhé chéng 一支 yīzhī 巨大 jùdà de 力量 lìliàng

    - ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.

  • volume volume

    - yǒu 愿意 yuànyì 合作 hézuò de 作曲者 zuòqǔzhě ma

    - Có nhà soạn nhạc nào muốn làm việc với cô ấy không?

  • - shì de 一切 yīqiè 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé 事情 shìqing

    - Em là tất cả của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.

  • - shì de 唯一 wéiyī 愿意 yuànyì wèi 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Em là duy nhất của anh, anh sẵn sàng từ bỏ mọi thứ vì em.

  • - shì de 幸福 xìngfú 愿意 yuànyì 为了 wèile zuò 一切 yīqiè

    - Em là hạnh phúc của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFP (一火心)
    • Bảng mã:U+613F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao