Đọc nhanh: 切刀速度档位 (thiết đao tốc độ đương vị). Ý nghĩa là: Số tốc độ của dao cắt.
切刀速度档位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số tốc độ của dao cắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切刀速度档位
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 他 的 反应速度 很快
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 一切 都 到位 了
- Mọi thứ đều đã vào vị trí.
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
⺈›
刀›
切›
度›
档›
速›