Đọc nhanh: 分担条款 (phân đảm điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản chia sẻ trách nhiệm.
分担条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản chia sẻ trách nhiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分担条款
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 这 款 条例 十分明确
- Điều khoản này quy định rát rõ ràng.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
- 他 承认 自己 不够 条件 没有 资格 担任 那个 职务
- Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
担›
条›
款›