Đọc nhanh: 托管条款 (thác quản điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản ủy thác quản lý.
托管条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản ủy thác quản lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托管条款
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 合同条款 设计 得 非常 健全
- Các điều khoản hợp đồng rất hoàn chỉnh.
- 我们 在 立 条款
- Chúng tôi đang lập điều khoản.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
条›
款›
管›