Đọc nhanh: 击毙 (kích tệ). Ý nghĩa là: bắn chết.
击毙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn chết
打死 (多指用枪)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击毙
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 罪犯 被 当场 击毙
- Tên tội phạm bị bắn chết tại chỗ.
- 他 被 击中 后 当场 毙 踣
- Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
毙›