Đọc nhanh: 出货计划组 (xuất hoá kế hoa tổ). Ý nghĩa là: Tổ định mức-XNK.
出货计划组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ định mức-XNK
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出货计划组
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 她 计划 今年 出国 留学
- Cô ấy dự định năm nay sẽ đi du học.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 我 指出 那 方案 的 缺点 但 他 申辩 说 各项 计划 尚未 完成
- Tôi nhấn mạnh điểm yếu của kế hoạch đó, nhưng anh ta bào chữa rằng các kế hoạch chưa hoàn thành.
- 我们 正 计划 拓展 我们 的 出口 市场
- Chúng tôi đang có kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu
- 请 你 帮 我 组 一个 计划
- Xin hãy giúp tôi tổ chức một kế hoạch.
- 我 是 给 人类 基因组 计划 的
- Đối với dự án bộ gen người đó?
- 我 想 我们 应该 制订 出 一项 行动计划 , 用来 对付 这种 情况
- Tôi nghĩ chúng ta nên lập ra một kế hoạch hành động để đối phó với tình huống này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
划›
组›
计›
货›