订单组 dìngdān zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đính đơn tổ】

Đọc nhanh: 订单组 (đính đơn tổ). Ý nghĩa là: Tổ đơn đặt hàng.

Ý Nghĩa của "订单组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

订单组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tổ đơn đặt hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订单组

  • volume volume

    - 征订单 zhēngdìngdān

    - đơn đặt hàng

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 组成 zǔchéng 单词 dāncí

    - Chữ cái tạo thành từ đơn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 订单 dìngdān 沓至 tàzhì

    - Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.

  • volume volume

    - de 订单 dìngdān bèi 取消 qǔxiāo le

    - Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 待发 dàifā de 订单 dìngdān

    - Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.

  • volume volume

    - 复合 fùhé 构词法 gòucífǎ jiāng 单个 dānge 组成 zǔchéng 复合词 fùhécí de 形式 xíngshì

    - Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.

  • volume volume

    - 对不起 duìbùqǐ 请问 qǐngwèn de 订单号 dìngdānhào shì 多少 duōshǎo

    - Xin lỗi. Xin hỏi số thứ tự của bạn là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu 栏位 lánwèi 特殊 tèshū 注意 zhùyì zài 订单 dìngdān shàng

    - đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao