Đọc nhanh: 订单组 (đính đơn tổ). Ý nghĩa là: Tổ đơn đặt hàng.
订单组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ đơn đặt hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订单组
- 征订单
- đơn đặt hàng
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 你 有 一个 待发 的 订单
- Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 对不起 。 请问 你 的 订单号 是 多少 ?
- Xin lỗi. Xin hỏi số thứ tự của bạn là bao nhiêu?
- 最后 栏位 特殊 注意 在 订单 上
- đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
组›
订›