Đọc nhanh: 出货组 (xuất hoá tổ). Ý nghĩa là: Tổ xuất hàng.
出货组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ xuất hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出货组
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 他 去 出差 帮忙 搬货
- Anh ấy đi phụ việc chuyển hàng.
- 他 因为 叛逆 被 逐出 了 组织
- Anh ta bị trục xuất khỏi tổ chức vì phản bội.
- 她 估计 出来 了 货物 的 数量
- Cô ấy đã ước tính được số lượng hàng hóa.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 昨天 大扫除 , 我们 全组 都 出动 了
- hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia.
- 她 已经 退出 了 这个 组织
- Cô ấy đã rút khỏi tổ chức này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
组›
货›