Đọc nhanh: 出言 (xuất ngôn). Ý nghĩa là: nói; nói năng; mở miệng; phát biểu; phát ngôn; thả giọng. Ví dụ : - 出言有章(说话有条理)。 nói năng mạch lạc.. - 出言不逊(说话不客气)。 nói năng không khách sáo.
出言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói; nói năng; mở miệng; phát biểu; phát ngôn; thả giọng
说话
- 出言有章 ( 说话 有条理 )
- nói năng mạch lạc.
- 出言不逊 ( 说话 不 客气 )
- nói năng không khách sáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出言
- 出言不逊 , 多有 得罪
- nói năng không khiêm tốn, làm mất lòng người khác.
- 口出狂言
- nói những lời ngông cuồng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 出言不逊 ( 说话 不 客气 )
- nói năng không khách sáo.
- 根据 大家 的 发言 可以 得出 以下 结论
- Căn cứ lời phát biểu của mọi người có thể đưa ra các kết luận sau đây.
- 出言有章 ( 说话 有条理 )
- nói năng mạch lạc.
- 他 不愿 对 来 年 作出 预言
- Anh ấy không muốn đưa ra dự đoán về tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
言›