Đọc nhanh: 出考卷 (xuất khảo quyển). Ý nghĩa là: Các giấy tờ.
出考卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các giấy tờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出考卷
- 出洋 考察
- ra nước ngoài khảo sát.
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 我 决定 回赠 的 礼物 是 我 刚刚 出齐 的 7 卷集 回忆录
- Món quà tôi quyết định tặng lại là cuốn hồi ký 7 tập tôi vừa phát hành.
- 小 明 考试 考 砸 了 每天 都 被 关在 家里 足不出户
- Tiểu Minh thi trượt, ngày nào cũng giam mình trong nhà, không hề bước chân ra ngoài.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 我们 需要 花 时间 考虑 问题 并 提出 解决方案
- Chúng ta cần dành thời gian cân nhắc vấn đề và đưa ra giải pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
卷›
考›