Đọc nhanh: 出货 (xuất hoá). Ý nghĩa là: Xuất hàng.
出货 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuất hàng
出货是股市用语,出货指在高价时,不动声色地卖出,称为出货。与吸货相反。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出货
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 他 去 出差 帮忙 搬货
- Anh ấy đi phụ việc chuyển hàng.
- 货物 全部 售出
- Hàng hóa tất cả đều được bán ra.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 她 估计 出来 了 货物 的 数量
- Cô ấy đã ước tính được số lượng hàng hóa.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 海关 查出 了 隐藏 在 货物 中 的 海洛因
- Hải quan phát hiện ra ma túy heroin được giấu trong hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
货›