Đọc nhanh: 出浆曹压力 (xuất tương tào áp lực). Ý nghĩa là: lực ép từ mương hồ đi ra.
出浆曹压力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực ép từ mương hồ đi ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出浆曹压力
- 他们 表现 出 团结 的 力量
- Họ thể hiện sức mạnh đoàn kết.
- 他 付出 了 所有 的 精力
- Anh ấy đã bỏ ra toàn bộ sức lực.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他 为 人 耿直 , 干 工作 又 肯 出力
- anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.
- 他 务求 成功 , 付出 了 很多 努力
- Anh ấy mưu cầu thành công, đã bỏ ra nhiều nỗ lực.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
力›
压›
曹›
浆›