Đọc nhanh: 出售的时装 (xuất thụ đích thì trang). Ý nghĩa là: Trang phục mà bán ra. Ví dụ : - 这家公司出售的时装很受大家的欢迎。 Mọi người đều rất thích trang phục được bán bởi công ty này
出售的时装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang phục mà bán ra
- 这家 公司 出售 的 时装 很受 大家 的 欢迎
- Mọi người đều rất thích trang phục được bán bởi công ty này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出售的时装
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 他 演奏 钢琴 时 表现 出极强 的 感受力
- Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.
- 他们 出售 自己 的 产业
- Họ bán tài sản của mình.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 这家 公司 出售 的 时装 很受 大家 的 欢迎
- Mọi người đều rất thích trang phục được bán bởi công ty này
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
- 他 出门 的 时候 撞见 到 了 邻居
- Khi anh ấy đi ra ngoài thì gặp được người hàng xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
售›
时›
的›
装›