Đọc nhanh: 保健类菜系 (bảo kiện loại thái hệ). Ý nghĩa là: Các món ăn chăm sóc tốt cho sức khoẻ. Ví dụ : - 以下的几种保健类菜系有助于你的健康。 Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
保健类菜系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các món ăn chăm sóc tốt cho sức khoẻ
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保健类菜系
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 他 每天 保健 和 锻炼
- Anh ấy bảo vệ sức khỏe và tập luyện mỗi ngày.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
健›
类›
系›
菜›