Đọc nhanh: 出勤计时员 (xuất cần kế thì viên). Ý nghĩa là: Nhân viên chấm công.
出勤计时员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên chấm công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出勤计时员
- 时时 不 忘 自己 是 人民 的 勤务员
- luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他们 的 员工 很 勤劳
- Nhân viên của họ rất chăm chỉ.
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
勤›
员›
时›
计›