Đọc nhanh: 凸顶活塞 (đột đỉnh hoạt tắc). Ý nghĩa là: pít-tông lồi.
凸顶活塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pít-tông lồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸顶活塞
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 别看 他 个子 小 , 干起 活来 可 顶事 呢
- đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 活儿 重 , 两个 人顶 不 下来
- Công việc quá nặng, hai người không kham nổi.
- 猫咪 灵活 地 跳上去 屋顶
- Con mèo linh hoạt nhảy lên mái nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
塞›
活›
顶›