Đọc nhanh: 短缩 (đoản súc). Ý nghĩa là: co rút.
短缩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. co rút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短缩
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 缩短 战线
- thu ngắn chiến tuyến
- 他 的 讲话 缩短成 五分钟
- Bài phát biểu của ông rút ngắn còn năm phút.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 学生 们 支持 缩短 学制
- Học sinh ủng hộ việc rút ngắn thời gian học.
- 缩短 列车 的 运行 时间
- Rút ngắn thời gian vận hành của đoàn tàu.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 技术 缩短 了 生产 的 时间
- Công nghệ rút ngắn thời gian sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
短›
缩›