汽缸活塞 qìgāng huósāi
volume volume

Từ hán việt: 【khí ang hoạt tắc】

Đọc nhanh: 汽缸活塞 (khí ang hoạt tắc). Ý nghĩa là: Pít tông cho xi lanh.

Ý Nghĩa của "汽缸活塞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汽缸活塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pít tông cho xi lanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽缸活塞

  • volume volume

    - 检查一下 jiǎncháyīxià 汽缸 qìgāng 状况 zhuàngkuàng

    - Kiểm tra tình trạng của xi lanh.

  • volume volume

    - 下水道 xiàshuǐdào bèi 树叶 shùyè 闭塞 bìsè le

    - Cống thoát nước bị tắc do lá cây.

  • volume volume

    - 汽缸 qìgāng 漏泄 lòuxiè

    - bình khí thoát ra ngoài.

  • volume volume

    - 汽缸 qìgāng

    - xi-lanh

  • volume volume

    - zhè 汽车 qìchē 排挡 páidǎng hěn 灵活 línghuó

    - Hộp số của chiếc xe này rất linh hoạt.

  • volume volume

    - 九号 jiǔhào 车床 chēchuáng 调好 diàohǎo 来车 láichē 这个 zhègè xīn 活塞 huósāi

    - Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.

  • volume volume

    - 活动 huódòng 住房 zhùfáng yòng 汽车 qìchē 拖拽 tuōyè de 住所 zhùsuǒ

    - Nơi ở được kéo bằng ô tô trong hoạt động.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu dōu zhàng zhe 养活 yǎnghuo 可苦 kěkǔ le le

    - một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāi , Qì , Yǐ
    • Âm hán việt: Hất , Khí , Ất
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EOMN (水人一弓)
    • Bảng mã:U+6C7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao