Đọc nhanh: 汽缸活塞 (khí ang hoạt tắc). Ý nghĩa là: Pít tông cho xi lanh.
汽缸活塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pít tông cho xi lanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽缸活塞
- 检查一下 汽缸 状况
- Kiểm tra tình trạng của xi lanh.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
- 汽缸
- xi-lanh
- 这 汽车 排挡 很 灵活
- Hộp số của chiếc xe này rất linh hoạt.
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 活动 住房 用 汽车 拖拽 的 住所
- Nơi ở được kéo bằng ô tô trong hoạt động.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
汽›
活›
缸›