Đọc nhanh: 凭本能做事 (bằng bổn năng tố sự). Ý nghĩa là: theo dõi mũi của một người.
凭本能做事 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo dõi mũi của một người
to follow one's nose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭本能做事
- 他 肯做 , 这事 能成
- Anh ấy đồng ý làm, việc này sẽ thành công.
- 做事 不苟 才能 成功
- Làm việc không cẩu thả mới có thể thành công.
- 做事 不能 浑 , 得 有 计划
- Làm việc không thể mơ hồ, phải có kế hoạch.
- 你 做事 不能 超艺
- Bạn làm việc đừng có vượt quá chuẩn mực.
- 他 凭藉 经验 做事
- Anh ấy dựa vào kinh nghiệm để làm việc.
- 你 一定 能 做好 这件 事
- Bạn chắc chắn có thể làm tốt điều này.
- 你 先试 着 做 一件 自己 力所能及 的 事
- Bạn cố gắng làm những gì bạn có thể làm đầu tiên.
- 做事 要 考虑 实际效果 , 不能 专求 外面儿光
- làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
做›
凭›
本›
能›