Đọc nhanh: 副甲状腺素 (phó giáp trạng tuyến tố). Ý nghĩa là: hormone tuyến cận giáp (Tw).
副甲状腺素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hormone tuyến cận giáp (Tw)
parathyroid hormone (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副甲状腺素
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
状›
甲›
素›
腺›