Đọc nhanh: 凡士林 (phàm sĩ lâm). Ý nghĩa là: vaseline; va-zơ-lin. Ví dụ : - 在腋窝里简单擦一层凡士林 Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
凡士林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vaseline; va-zơ-lin
石蜡和重油的混合物,半透明,半固态,淡黄色,精炼后成纯白色医药上用来制油膏,工业上用做防锈剂和润滑剂也叫矿脂 (英vaseline)
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡士林
- 厕身 士林
- có chân trong giới nhân sĩ
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
士›
林›