Đọc nhanh: 凤头䴙䴘 (phượng đầu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chào mào lớn (Podiceps cristatus).
凤头䴙䴘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chào mào lớn (Podiceps cristatus)
(bird species of China) great crested grebe (Podiceps cristatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤头䴙䴘
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
头›