Đọc nhanh: 几何光学 (kỉ hà quang học). Ý nghĩa là: quang học hình học.
几何光学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang học hình học
geometric optics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何光学
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 他 学习 一何速 也
- Cậu ấy học sao mà nhanh vậy.
- 今天 学了 几个 生词
- Hôm nay học vài từ mới.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
光›
几›
学›