Đọc nhanh: 凝聚态物理 (ngưng tụ thái vật lí). Ý nghĩa là: Vật lý vật chất ngưng tụ.
凝聚态物理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật lý vật chất ngưng tụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝聚态物理
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 世态 物情
- thói đời lẽ vật
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 在 物理系 学习 很 努力
- Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
- 他 喜欢 研究 物理
- Anh ấy thích nghiên cứu vật lý.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
- 他 的 爸爸 是 我 的 物理 老师
- Bố cậu ấy là thầy dạy vật lý của tôi.
- 了解 物理 很 重要
- Hiểu biết về vật lý rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
态›
物›
理›
聚›