Đọc nhanh: 计算物理 (kế toán vật lí). Ý nghĩa là: Vật lý tính toán.
计算物理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật lý tính toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算物理
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
理›
算›
计›