Đọc nhanh: 减毒活疫苗 (giảm độc hoạt dịch miêu). Ý nghĩa là: vắc xin sống giảm độc lực.
减毒活疫苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắc xin sống giảm độc lực
attenuated live vaccine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减毒活疫苗
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 她 嗜毒 生活 陷入困境
- Cô ấy nghiện ma túy cuộc sống rơi vào khó khăn.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 我 今天 打灭 活疫苗 了
- Hôm nay tôi đã tiêm vacxin Verocell của Trung Quốc rồi.
- 小儿麻痹 居然 有 疫苗 吗
- Có vắc xin bại liệt?
- 人 虽 老 了 , 干活 还是 不减当年
- Người tuy già rồi nhưng làm việc vẫn không kém xưa.
- 树苗 成活 的 关键 是 及 吸收 到 充足 的 水分
- điều mấu chốt để cây non sống được là phải hấp thu đầy đủ nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
减›
毒›
活›
疫›
苗›